Có 2 kết quả:
錢糧 qián liáng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ • 钱粮 qián liáng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land tax
(2) money and grain (given as tax or tribute)
(2) money and grain (given as tax or tribute)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land tax
(2) money and grain (given as tax or tribute)
(2) money and grain (given as tax or tribute)
Bình luận 0